Âm Hán Việt của 極致 là "cực trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 致 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極致 là きょくち [kyokuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょく‐ち【極致】 読み方:きょくち 到達することのできる最高の境地。きわみ。「芸術の—に達する」「官能の—」 Similar words: 絶頂頂天上最高トップ