Âm Hán Việt của 極力 là "cực lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極力 là きょくりょく [kyokuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょく‐りょく【極力】 読み方:きょくりょく [副]力の限りを尽くすさま。できる限り。「―争いを避ける」「―努力する」 Similar words: 出来るだけ出来れば成る丈