Âm Hán Việt của 極上 là "cực thượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 上 [thướng, thượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極上 là ごくじょう [gokujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごく‐じょう〔‐ジヤウ〕【極上】 読み方:ごくじょう [名・形動]きわめて上等なこと。また、そのさまやもの。「—のワイン」 Similar words: 上々限りないベター無上こよない