Âm Hán Việt của 極めて là "cực mete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] め [me] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極めて là きわめて [kiwamete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きわめ‐て〔きはめ‐〕【極めて】 読み方:きわめて [副] 1程度がはなはだしいさま。この上なく。非常に。「解決は—難しい」「病状は—悪い」 2きっと。必ず。「こは—やうある事にこそ」〈読・弓張月・後〉 Similar words: 至って極々いとも殊の外めきめき