Âm Hán Việt của 極まって là "cực mate".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] ま [ma] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極まって là きまって [kimatte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きまっ‐て【決(ま)って/▽極まって】 読み方:きまって [副]ある条件のもとでは必ずそうなるさま。いつも。必ず。「忙しいときに—人が来る」 Similar words: 一定常々始終明け暮れ年中