Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)極
Âm Hán Việt của 極 là "cực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
極 [cực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極 là きょく [kyoku], はたて [hatate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
はたて【果たて・極▽・尽▽】
端。はし。はて。「国の-に咲きにける桜の花の/万葉集:1429」
#
デジタル大辞泉
はた‐て【果たて/▽極/▽尽】
はて。きわまり。「国の―に咲きにける桜の花の」〈万・一四二九〉
###
三省堂大辞林第三版
はたて【果たて・極▽・尽▽】
端。はし。はて。「国の-に咲きにける桜の花の/万葉集:1429」
#
デジタル大辞泉
はた‐て【果たて/▽極/▽尽】
はて。きわまり。「国の―に咲きにける桜の花の」〈万・一四二九〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cực, điểm tận cùng, tối cao, tuyệt đỉnh