Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 業( nghiệp ) 界( giới )
Âm Hán Việt của 業界 là "nghiệp giới ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
業 [nghiệp ] 界 [giới ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 業界 là ぎょうかい [gyoukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎょう‐かい〔ゲフ‐〕【業界】 読み方:ぎょうかい 1同じ産業や商業に関係する人々の社会。同業者の世界。「金融—」 2特に、マスコミ・広告など情報産業に関係する人々の社会。「—人」 #実用日本語表現辞典 業界 読み方:ぎょうかい 別表記:ギョーカイ 同じ産業に携わる人々からなる社会・コミュニティなどを意味する語。単に「業界」といって芸能界を指している場合がある。 (2012年10月17日更新)Similar words :実業家 実業界
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngành công nghiệp, lĩnh vực