Âm Hán Việt của 楕円面 là "thỏa viên diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楕 [thỏa] 円 [viên] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楕円面 là だえんめん [daenmen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だえん‐めん〔ダヱン‐〕【×楕円面】 読み方:だえんめん 二次曲面の一。方程式x2/a2+y2/b2+z2/c2=1で表される曲面。a=b,b≠cのときは回転楕円面となり、a=b=cのときは球面となる。 Similar words: 楕円