Âm Hán Việt của 楕円 là "thỏa viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 楕 [thỏa] 円 [viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 楕円 là だえん [daen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だえん:-ゑん[0]【楕▼円・橢▼円】 二次曲線の一。平面上で、二定点(焦点)からの距離の和が一定な点の軌跡。長円。標準形の方程式はx2/a2+y2/b2=1→円錐曲線 Similar words: 長円楕円面