Âm Hán Việt của 棟梁 là "đống lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 棟 [đống] 梁 [lương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 棟梁 là とうりょう [touryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐りょう〔‐リヤウ〕【棟×梁】 読み方:とうりょう 1建物の棟(むね)と梁(はり)。 2《棟と梁は家を支える重要な部分であるところから》㋐一族・一門の統率者。集団のかしら。頭領。また、一国を支える重職。㋑仏法を守り広める重要な地位。また、その人。㋒大工の親方。 Similar words: 中枢柱石柱大黒柱支柱
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thợ xây chính, người đứng đầu công trình, người xây dựng chính