Âm Hán Việt của 棚牡丹 là "bằng mẫu đan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 棚 [bành, bằng] 牡 [mẫu] 丹 [đan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 棚牡丹 là たなぼた [tanabota]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たなぼた[0]【棚牡▼丹▽】 「棚から牡丹餅(ぼたもち)」を略していう語。「-式のうまい話」 #デジタル大辞泉 たな‐ぼた【棚×牡▽丹】 読み方:たなぼた 《「棚から牡丹餅(ぼたもち)」の略》思いがけない好運を得ること。「—の当選」 Similar words: 儲け物僥倖ブーム紛れ幸い零れ幸い