Âm Hán Việt của 棒紅 là "bổng hồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 棒 [bổng] 紅 [hồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 棒紅 là ぼうべに [boubeni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐べに【棒紅】 読み方:ぼうべに 棒状の口紅。リップスティック。 Similar words: リップスティックルージュ口紅紅