Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 棒( bổng ) を( wo ) 引( dẫn ) く( ku )
Âm Hán Việt của 棒を引く là "bổng wo dẫn ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
棒 [bổng] を [wo ] 引 [dấn, dẫn] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 棒を引く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 棒(ぼう)を引・く まっすぐの線を引く。また、帳消しにする。棒引きにする。「いままで御用立したものは綺麗にここで―・く」〈万太郎・春泥〉 #三省堂大辞林第三版 棒を引・く ①線を画く。 ②書いてある上から線を引いて消す。帳消しにする。⇒ 棒 「棒を引く」に関するほかの成句棒を引く ・棒を吞んだよう ・棒ほど願って針ほど叶う ・棒に振る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo que, kéo gậy, dùng gậy, kéo que gỗ