Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 棒( bổng ) に( ni ) 振( chấn ) る( ru )
Âm Hán Việt của 棒に振る là "bổng ni chấn ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
棒 [bổng] に [ni ] 振 [chân, chấn] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 棒に振る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 棒に振る 読み方:ぼうにふる それまで積み上げてきたものを無駄にする、という意味合いの表現。せっかくのものをふいにすること。 #デジタル大辞泉 棒(ぼう)に振・る それまで積み重ねてきたものを無にしてしまう。「地位を―・る」 #三省堂大辞林第三版 棒に振・る それまでの努力や成果を無にする。ふいにする。「つまらない事で一生を-・る」⇒ 棒 「棒に振る」に関するほかの成句棒を引く ・棒を吞んだよう ・棒ほど願って針ほど叶う ・棒に振る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ném đi một cơ hội, lãng phí cơ hội, đánh mất cơ hội, mất đi cơ hội