Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 棒( bổng )
Âm Hán Việt của 棒 là "bổng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
棒 [bổng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 棒 là ぼう [bou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼう:ばう[0]【棒】 ①手に持てるくらいの細長い木・金属・竹など。「短い-」「マッチ-」 ②六尺(約1.8メートル)くらいの木を武具としたもの。また、それを用いる武術。棒術。 ③まっすぐに引いた線。棒線。「横に-を引く」 ④疲労などのために足の筋肉がつっぱってしまうこと。「足が-になる」 ⑤一直線であること。単調で変化のないこと。また、連続すること。「台詞(せりふ)を-に読む」「-暗記」 ⑥〘仏〙禅宗で、師が指導のために用いる棒。一棒。 [句項目]棒に振る ・棒ほど願って針ほど叶う ・棒を吞んだよう ・棒を引く #【棒】[漢字] 【棒】:ばう[音]:ボウ 木など、細長いもの。ぼう。ぼうのようにまっすぐ。「棒術・棒状・棒線・警棒・棍棒(こんぼう)・痛棒・指揮棒」Similar words :バー ポール 柱 竿 棹
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gậy, cây gậy, thanh gậy