Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 梳( sơ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 梳る là "sơ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
梳 [sơ ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 梳る là くしけずる [kushikezuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くし‐けず・る〔‐けづる〕【×梳る】 読み方:くしけずる [動ラ五(四)]櫛で髪の毛をとかして整える。けずる。すく。「髪を—・る」 #けず・る〔けづる〕【×梳る】 読み方:けずる [動ラ五(四)]《「削る」と同語源》くしで髪をとかす。くしけずる。 「髪ノ毛ヲ—・ル」〈和英語林集成〉Similar words :引き下げる 引下げる 切り下げる 減らす 削る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chải, chải tóc, làm suôn