Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)梳
Âm Hán Việt của 梳 là "sơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
梳 [sơ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 梳 là くし [kushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
くし【×櫛/×梳】
読み方:くし
《「串(くし)」と同語源》髪の毛をすいたり、髪に挿して飾りに使ったりする道具。黄楊(つげ)・竹・鼈甲(べっこう)・合成樹脂などで作る。「髪に—を入れる」
(1)から毛筋立て、挽き櫛、鬢出し、梳き櫛、鬢櫛
Similar words:
コーム
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lược, cái lược, chải tóc