Âm Hán Việt của 梁間 là "lương gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 梁 [lương] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 梁間 là はりま [harima]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はり‐ま【×梁間】 読み方:はりま ⇒梁行(はりゆき) #梁間 1.建物の短手方向、すなわち小屋梁がかけられる方向。2.小屋梁を支える柱間の芯々寸法。 Similar words: 渡り間径間スパン間