Âm Hán Việt của 案じる là "án jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 案 [án] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 案じる là あんじる [anjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あん・じる【案じる】 読み方:あんじる [動ザ上一]「あん(案)ずる」(サ変)の上一段化。「身の上を—・じる」 Similar words: 熟考熟思思索潜考考慮