Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)案
Âm Hán Việt của 案 là "án".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
案 [án]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 案 là つくえ [tsukue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
つくえ【机/▽案】
読み方:つくえ
1本を読み、字を書き、また仕事をするために使う台。ふづくえ。「—に向かう」
2飲食物を盛った器をのせる台。食卓。「高坏(たかつき)に盛り—に立てて母にあへつや」〈万・三八八〇〉
#
あん【案】
読み方:あん
[音]アン(呉)(漢)[学習漢字]4年
1机。台。「案下(あんか)/几案・玉案」
2調べる。調べる事柄。「案件/公案」
3考える。「案出/考案・思案・創案」
4考えた内容。計画。「新案・提案・発案・腹案・翻案・妙案・名案」
5考えた内容を盛りこんだ下書き。「議案・教案・原案・試案・図案・草案・答案・文案・法案」[難読]案山子(かかし)
#
あん【案】
読み方:あん
1考え。計画。「—を練る」
2予想。推量。
3文書の下書き。草案。「—を提出する」
4物を載せる台。机。「此の経の—の前に立ちて」〈今昔・六・四五〉
Similar words:
プラン 後図 設計 計画 腹積もり
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đề xuất, kế hoạch, ý tưởng