Âm Hán Việt của 栽培 là "tài bồi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 栽 [tài, tải] 培 [bậu, bồi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 栽培 là さいばい [saibai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいばい[0]【栽培】 (名):スル 野菜・樹木などの植物を植え育てること。「温室-」「-植物」 Similar words: 培養養殖耕す耕作育てる