Âm Hán Việt của 格調 là "cách điệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 格 [các, cách] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 格調 là かくちょう [kakuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かくちょう:-てう[0]【格調】 〔詩の構成様式と音調の意〕 詩歌・文章、また広く芸術作品の気品や調子。「-の高い文章」 Similar words: 音色調子語勢音音質