Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 格( cách ) 段( đoạn )
Âm Hán Việt của 格段 là "cách đoạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
格 [các , cách ] 段 [đoạn , đoàn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 格段 là かくだん [kakudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かく‐だん【格段】 読み方:かくだん [名・形動] 1物事の程度の差がはなはだしいこと。また、そのさま。「一年前に比べて—に上達した」「—の相違」 2物事の程度が普通をはなはだしく超えていること。また、そのさま。 「この—なる地位に於いても」〈漱石・吾輩は猫である〉 →格別(かくべつ)[用法]Similar words :一入 就中 一段 特別 中にも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất, đáng kể, đặc biệt, rõ rệt, một cách đáng kể