Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 格( cách ) 好( hảo )
Âm Hán Việt của 格好 là "cách hảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
格 [các, cách] 好 [hảo, hiếu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 格好 là かっこう [kakkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かっ‐こう〔カクカウ|カツカウ〕【格好/×恰好】 読み方:かっこう 《「恰(あたか)も好(よ)し」の意で、ちょうど似つかわしいさまが原義。形がちょうどよいというところから、姿・形の意にも転じた》 《一》[名] 1外から見た事物の形。姿。また、身なり。「髪の—を直す」「殴る—をする」「はでな—で出かける」 2人に対して恥ずかしくない姿・形。整った形。体裁。「びりでは—が悪い」「—をつけて歩く」 3物事の状態。…のようなようす。「親に忘れられた—で育った」 4(年齢を表す語に付いて)年齢がだいたいそのくらいであること。ちょうどその年くらいのようすであること。「四十—の男」 《二》[名・形動] 1ふさわしいこと。似つかわしいこと。また、そのさま。「—の夫婦」「手土産に—な(の)品」 2値がちょうど手ごろなこと。また、そのさま。「—な値段」Similar words :姿態 容態 形姿 シェープ 形様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dáng vẻ, hình dáng, diện mạo, phù hợp