Âm Hán Việt của 根源 là "căn nguyên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 源 [nguyên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根源 là こんげん [kongen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こん‐げん【根源/根元/根原】 読み方:こんげん 1物事の一番もとになっているもの。おおもと。根本。「腐敗政治の—を絶つ」「諸悪の—」 2物事の始まり。「紛争の—となる事件」「—をさかのぼる」 3本家。元祖。「お茶の湯の—とも言はるる秦野官翁に向かひ」〈伎・三十石艠始〉 Similar words: 付け根根っ子本源根根っこ