Âm Hán Việt của 根性 là "căn tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根性 là こんじょう [konjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こん‐じょう〔‐ジヤウ〕【根性】 読み方:こんじょう 1その人の本来的に持っている性質。しょうね。また、あるものに特有の性質。「—の腐った奴」「島国—」「やじ馬—」 2物事をあくまでやりとおす、たくましい精神。気力。「—のある人」「見上げた—の持ち主」 Similar words: 性質性合い性合人品気質