Âm Hán Việt của 根元 là "căn nguyên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 元 [nguyên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根元 là ねもと [nemoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐もと【根元/根本】 1根のもと。根のある部分。根のあたり。「杉を―から切り倒す」「髷(まげ)の―」 2物事の基本。こんぽん。「悪を―から断つ」 Similar words: 付け根 根っ子 本源 根原 根 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 根源 こんげん