Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 根( căn ) を( wo ) 張( trương ) る( ru )
Âm Hán Việt của 根を張る là "căn wo trương ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
根 [căn ] を [wo ] 張 [trương , trướng ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 根を張る là ねをはる [newoharu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 根(ね)を張(は)・る 読み方:ねをはる 深く広がって、動かしがたいものになる。ある感情や風習・勢力などが定着する。「政治家への不信感が―・る」「市内全域に―・る組織」 # 実用日本語表現辞典 根を張る 読み方:ねをはる 根源的な部分、根本に関わる部分に浸透して、安定した状態になる。文化などが受け入れられて普及するさま。「根付く」「根を下ろす」などとも言う。 (2011年9月22日更新)Similar words :根を下ろす 根付く 根ざす 染み付く 溶け込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắm rễ, bám chặt