Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 根( căn ) っ子( tử )
Âm Hán Việt của 根っ子 là "căn tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
根 [căn ] っ [ ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 根っ子 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 根っこ 読み方:ねっこ 別表記:根っ子 「根」に接尾辞としての「子」が付いた表現。「子」には小さいもの・可愛らしいものといった意味合いを持つ場合もあれば、単に語調を整える意味合いで付けられる場合もある。 #デジタル大辞泉 ねっ‐こ【根っ子】 1草や木の根。また、木の切り株。 2物事が成り立っている基礎になるもの。根本。おおもと。「いじめ問題の根っ子にあるもの」[Similar phrases]
支根 松が根 根っ子 根瘤 棒根
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rễ cây, gốc cây, cội rễ