Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 根( căn )    子( tử )  
Âm Hán Việt của 根っ子  là "căn tử ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
根  [căn ] 子  [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 根っ子  là ねっこ [nekko]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 ねっ‐こ【根っ子】  読み方:ねっこ 1草や木の根。また、木の切り株。 2物事が成り立っている基礎になるもの。根本。おおもと。「いじめ問題の—にあるもの」 #実用日本語表現辞典 根っこ  読み方:ねっこ 別表記:根っ子 「根」に接尾辞としての「子」が付いた表現。「子」には小さいもの・可愛らしいものといった意味合いを持つ場合もあれば、単に語調を整える意味合いで付けられる場合もある。 (2013年2月22日更新)Similar words :根元   付け根   本源   根原   根  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 rễ cây, gốc cây, cội rễ