Âm Hán Việt của 根っから là "căn kara".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] っ [] か [ka] ら [ra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根っから là ねっから [nekkara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねっ‐から【根っから】 読み方:ねっから [副] 1はじめから。もとから。ねから。「―の都会育ち」「―の商人」 2(打消しの語や否定的な表現を伴って)少しも。全然。まったく。ねから。「―当てにしていない」「計算が―駄目だ」 Similar words: 天然生まれつき根から生まれ付き生得