Âm Hán Việt của 株式 là "chu thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 株 [châu, chu] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 株式 là かぶしき [kabushiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かぶ‐しき【株式】 読み方:かぶしき 1株式会社の資本の構成単位。 2株主としての地位。株主権。 3株券。 Similar words: ストック株券株
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ phiếu, chứng khoán, cổ phần, cổ phần công ty, trái phiếu