Âm Hán Việt của 株券 là "chu khoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 株 [châu, chu] 券 [khoán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 株券 là かぶけん [kabuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かぶ‐けん【株券】 読み方:かぶけん 株主としての地位を表す有価証券。株式。株。→株券電子化 #ウィキペディア(Wikipedia) 株券 株券(かぶけん)は株式会社の株主が持つ株式を表章する有価証券のことである。 Similar words: ストック株式株