Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 株( chu )
Âm Hán Việt của 株 là "chu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
株 [châu, chu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 株 là かぶ [kabu], くい [kui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かぶ【株】 [名] 1切り倒した木や、刈り取った稲などの、あとに残った根元の部分。切り株や刈り株。くいぜ。 2草木の、何本にも分かれた根元。「菊の株を分ける」 3株式。株券。 4㋐特定の身分・地位または職業上・営業上の権利・資格・格式。「相撲の年寄株」「このまま家(=芸者屋)の―をそっくり譲ってやりたいと」〈荷風・腕くらべ〉㋑江戸時代、株仲間の一員として持つ特権。また、御家人(ごけにん)・名主(なぬし)などの身分・地位を世襲・継続する特権。売買の対象ともなった。 5その仲間・社会で評価を得ていること。また、その評価。「日本の株が上がる」 6その人特有の癖。得意なわざ。現代では「おかぶ」の形で用いる。→御株(おかぶ)「このばあさまは…泣きごとばかりいふが―なり」〈滑・浮世風呂・二〉[接尾] 1助数詞。㋐根のついた草木を数えるのに用いる。「カンナ三株」㋑株式・株券を数えるのに用いる。 2名詞に付いて、その地位・資格を持つ者の意を表す。「兄貴株」「番頭株」 ###デジタル大辞泉 くい〔くひ〕【×杭/×杙/▽株】 1(杭・杙)地中に打ち込んで支柱や目印にする棒。 2切り株。くいぜ。「(大象ガ)足に大きなる―を踏み貫きたり」〈今昔・五・二七〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ phiếu, chứng khoán