Âm Hán Việt của 栄養物 là "vinh dưỡng vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 栄 [vinh] 養 [dưỡng, dượng] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 栄養物 là えいようぶつ [eiyoubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えいよう‐ぶつ〔エイヤウ‐〕【栄養物】 読み方:えいようぶつ 栄養素を多く含んだ飲食物。 Similar words: 滋養分栄養分滋養栄養栄養素