Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 栄( vinh ) 養( dưỡng ) 分( phân )
Âm Hán Việt của 栄養分 là "vinh dưỡng phân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
栄 [vinh ] 養 [dưỡng , dượng ] 分 [phân , phận , phần ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 栄養分 là えいようぶん [eiyoubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えいよう‐ぶん〔エイヤウ‐〕【栄養分】 読み方:えいようぶん 食物の中に含まれている栄養となる成分。養分。 #実用日本語表現辞典 栄養分 読み方:えいようぶん 生命の維持や成長などに必要な物質を指す語。養分や栄養素などとも呼ばれる。 (2012年6月30日更新) #栄養素 生物学用語辞典 同義/類義語:栄養分, 栄養 英訳・(英)同義/類義語:nourishment, nutrient 生物が生命活動を維持するために必要な物質。Similar words :滋養分 滋養 栄養 栄養素 栄養物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất dinh dưỡng, dưỡng chất, thành phần dinh dưỡng