Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 栄( vinh ) 達( đạt )
Âm Hán Việt của 栄達 là "vinh đạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
栄 [vinh] 達 [đạt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 栄達 là えいたつ [eitatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 えいたつ[0]【栄達】 (名):スル 高位高官にのぼること。立身出世をすること。栄進。「-を求める」 #デジタル大辞泉 えい‐たつ【栄達】 読み方:えいたつ [名](スル)出世すること。高い地位、身分を得ること。「—を重ねる」「—を願う」Similar words :令聞 勇名 威名 令名 才名
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vinh quang, thành đạt, thành công