Âm Hán Việt của 栄冠 là "vinh quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 栄 [vinh] 冠 [quan, quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 栄冠 là えいかん [eikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐かん〔‐クワン〕【栄冠】 読み方:えいかん 1勝利のしるしとして与えられる名誉の冠。 2栄誉。名誉。また、輝かしい勝利。「全国制覇の―に輝く」 #栄冠 読み方:エイカン(eikan)エリーカ・メディテラネアの通称 Similar words: 讃美雷名光輝礼讃礼賛