Âm Hán Việt của 栄典 là "vinh điển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 栄 [vinh] 典 [điển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 栄典 là えいてん [eiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えい‐てん【栄典】 読み方:えいてん 1めでたい式典。祝いの儀式。「創立五〇周年の—」 2名誉ある待遇。 3国家・社会に功労のあった人を表彰して与えるもの。日本では、位階・勲章・褒章の3種で、本人1代限り。 Similar words: 記章褒章綬褒賞リボン