Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 柱( trụ ) 石( thạch )
Âm Hán Việt của 柱石 là "trụ thạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
柱 [trú , trụ ] 石 [thạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 柱石 là ちゅうせき [chuuseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐せき【柱石】 読み方:ちゅうせき 1柱といしずえ。転じて、柱ともいしずえとも頼む人。特に国家・団体などを支える中心人物。「国家の—」 2⇒スカポライト #はしら‐いし【柱石】 読み方:はしらいし 木柱の腐食を防ぐために柱の下に置く石。 鉱物図鑑 #柱石(Scapolite) Badakhshan,Afghanistan Na4Al3Si9O24Cl-Ca4Al6Si6O24(CO3,SO4) 標本の高さ約1.5cm とても美しい薄紫色をした柱石の標本です。 #柱石(Scapolite) Badakhshan Province,Afghanistan Na4[Cl|(AlSi3O8)3]-Ca4[CO3|(Al2Si2O88)3] 画像の幅約1.5cm、3.2cm 透明な紫色の柱状結晶が柱石です。 柱石の名が示すように四角柱状の結晶をするのが特徴です。Similar words :中枢 柱 大黒柱 支柱 棟梁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trụ cột, nền tảng, trụ đỡ chính