Âm Hán Việt của 柔靭 là "nhu nhận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 柔 [nhu] 靭 [nhận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 柔靭 là じゅうじん [juujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐じん〔ジウ‐〕【柔×靭】 読み方:じゅうじん [形動][文][ナリ]しなやかで、しかも強いさま。「しんは—でいくら噛んでも噛みきれない」〈中勘助・銀の匙〉 Similar words: 柔軟しなやかふにゃふにゃ軟らかいフレキシブル