Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 染( nhiễm ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 染める là "nhiễm me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
染 [nhiễm] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 染める là そめる [someru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そ・める[0]【染める】 (動:マ下一)[文]:マ下二そ・む ①布などを染料に浸すなどして色や模様をつける。染色する。また、塗って色をつける。「布を藍(あい)で-・める」「髪を茶色に-・める」「爪を-・める」 ②光などが当たって、別の色に見せる。「夕焼けが山肌を真っ赤に-・めた」 ③顔を赤らめる。「恥ずかしさに頰(ほお)を-・める」「顔に紅葉を-・めながら亮三をぢろりと見上げ/谷間の姫百合:謙澄」 ④(「手をそめる」などの形で)その事に着手する。「悪事に手を-・める」 ⑤(「筆をそめる」の形で)書き始める。執筆にとりかかる。 ⑥心に深く思い込む。「とにかくに(大君ニ)心を-・めけむだにくやしく/源氏:総角」〔「染む」に対する他動詞〕 #三省堂大辞林第三版 し・める[0]【染▽める】 (動:マ下一)[文]:マ下二し・む ①色や匂いをつける。しみこませる。現代語では、動詞の連用形に付いて複合動詞として用いられる。「煮-・める」「香をたき-・める」「浅からず-・めたる紫の紙に/源氏:明石」 ②心などを、じっとそこに込める。心を奪われる。「花の枝にいとど心を-・むるかな/源氏:梅枝」〔「染(し)む」に対する他動詞〕Similar words :色取る 彩る ゆがめる 潤色 染め出す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhuộm, tô màu, làm màu, làm ố, làm màu sắc