Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)染(nhiễm) み(mi) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 染み出る là "nhiễm mi xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 染 [nhiễm] み [mi] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 染み出る là しみでる [shimideru]
デジタル大辞泉しみ・でる【染(み)出る/×滲み出る】[動ダ下一]「染み出す」に同じ。「包帯に血が―・でてくる」
thấm ra, rò rỉ, tỏa ra