Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)染(nhiễm) み(mi) 出(xuất) す(su)Âm Hán Việt của 染み出す là "nhiễm mi xuất su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 染 [nhiễm] み [mi] 出 [xuất] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 染み出す là しみだす [shimidasu]
デジタル大辞泉しみ‐だ・す【染(み)出す/×滲み出す】[動サ五(四)]液体が、覆っている物を通して表面に出てくる。染み出る。「シャツに汗が―・す」
thấm ra, rỉ ra, lộ ra