Âm Hán Việt của 染み là "nhiễm mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 染 [nhiễm] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 染み là しみ [shimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しみ【染み】 読み方:しみ 1液体などが部分的にしみついて汚れること。また、その汚れ。「インクの—」「洋服の—を抜く」 2なかなか消えない過去のいやな記憶。また、消してしまいたいと思う不名誉な点。汚点。「心の—」「経歴に—がつく」 3顔などに生じる、褐色の色素沈着。肝斑(かんぱん)。 Similar words: 雀斑染肝斑