Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 染( nhiễm ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 染まる là "nhiễm ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
染 [nhiễm] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 染まる là そまる [somaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そま・る【染まる】 [動ラ五(四)] 1染料や絵の具・墨などがついたりしみ込んだりして、その色になる。「みごとな藍に―・った布地」「全身朱(あけ)に―・る」 2光のぐあいなどであたりの色が変わる。「夕日に―・る」「山が若葉の緑に―・る」 3ある考えや思想などの影響を受ける。また、よくない習慣がすっかり身につく。「土地の風習に―・る」「悪に―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhuốm màu, bị ảnh hưởng, bị nhiễm