Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 染( nhiễm )
Âm Hán Việt của 染 là "nhiễm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
染 [nhiễm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 染 là せん [sen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん【染】 読み方:せん [音]セン(慣) ゼン(漢) [訓]そめる そまる しみる しみ[学習漢字]6年 1色をしみ込ませる。そめる。「染色・染織・染毛・染料/捺染(なっせん)」 2色がつく。しみ込む。影響を受ける。「汚染・感染・薫染・浸染・伝染」 #地名辞典 染 読み方:ソメ(some)所在福島県石川郡浅川町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒963-6208 福島県石川郡浅川町染Similar words :染み 雀斑 肝斑
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhuộm, tẩy, nhuộm màu