Âm Hán Việt của 架空 là "giá không".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 架 [giá] 空 [không, khống, khổng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 架空 là かくう [kakuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐くう【架空】 読み方:かくう [名・形動] 1空中に架け渡すこと。「—ケーブル」 2根拠のないこと。また、事実に基づかず、想像によってつくりあげること。また、そのさま。「—の人物」「そんな—な事を宛にして心配するとは」〈二葉亭・浮雲〉 Similar words: 観念的非現実的空想的