Âm Hán Việt của 架する là "giá suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 架 [giá] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 架する là かする [kasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か・する【架する】 読み方:かする [動サ変][文]か・す[サ変]かけ渡す。物の上に構築する。「屋上、屋を—・する」 Similar words: 架橋かけ渡す架け渡す掛けわたす橋渡し