Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)架
Âm Hán Việt của 架 là "giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
架 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 架 là たるき [taruki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
たる‐き【垂木/×棰/×椽/×榱/▽架】
読み方:たるき
#
か【架】
読み方:か
[常用漢字] [音]カ(漢) [訓]かける かかる
1物を載せるため支柱の上にかけ渡した台。また、棚。「架蔵/画架・開架・銃架・書架・担架・十字架」
2上にかけ渡す。「架橋・架空・架設・架線/高架」
[名のり]みつ[難読]稲架(はさ)
Similar words:
台 スタンド 坐 台座 座
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xà ngang, đòn tay mái, xà dọc mái, thanh xà nhà, đòn tay trong mái nhà