Âm Hán Việt của 枝分かれ là "chi phân kare".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 枝 [chi, kỳ] 分 [phân, phận, phần] か [ka] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 枝分かれ là えだわかれ [edawakare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えだ‐わかれ【枝分(か)れ】 読み方:えだわかれ [名](スル) 1幹または枝から小枝が分かれ出ること。また、そのような形のもの。 2もとは一つの物から、いくつかの物が派生すること。「いくつかの流派に—する」 Similar words: 分枝分岐